検索ワード: bring your own device security and policies (英語 - ベトナム語)

英語

翻訳

bring your own device security and policies

翻訳

ベトナム語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you bring your own cup?

ベトナム語

- anh mang tách của mình chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you don't need to bring your own.

ベトナム語

anh không cần tự mình mang đến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

why didn't you bring your own shovel?

ベトナム語

tại sao anh không mang theo 1 cái?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what, do you bring your own people in for the job?

ベトナム語

anh mang những người của anh vào công việc gì hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if you don't bring your own shoes-- fiona:

ベトナム語

- nếu các cậu không mua cho mình một đôi dép... - chúa ơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

furniture - you can bring your own or else you can pick one of our beautiful packages.

ベトナム語

về đồ đạc, anh có thể mang đồ của anh đến hoặc không thì anh có thể chọn trong số những thứ rất tuyệt của chúng em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you will be left to your own devices.

ベトナム語

các anh sẽ được để lại thứ thuộc về các anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,934,722,906 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK