検索ワード: bruising (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

bruising

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

some bruising.

ベトナム語

vài vết thâm tím.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no lacerations, no bruising.

ベトナム語

không có dấu hiệu ngược đãi. không có vết thương hay thâm tím.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

our huge and bruising all-lvy tackle.

ベトナム語

- nhà vô địch vĩ đại của chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she noted bruising on your arms and legs.

ベトナム語

cô ấy thấy tay và chân cháu có vết bầm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no skin under the fingernails, no bruising...

ベトナム語

không có da dưới móng tay, hay vết bầm--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i still think it's just bruising.

ベトナム語

tôi vẫn nghĩ đây chỉ là vết bầm tím.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

surely you haven't forgotten how bruising works.

ベトナム語

chắc hẳn cô chưa quên các vết trầy xước là thế nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there's quite a bit of bruising around the nose and mouth.

ベトナム語

có khá nhiều vết thâm tím quanh mũi và miệng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

petechiae on his face and the whites of his eyes, and this bruising around his neck...

ベトナム語

chấm xuất huyết trên khuôn mặt và phần lòng trắng trên mắt, cùng vết bầm tím quanh cổ anh ta...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

thus thou calledst to remembrance the lewdness of thy youth, in bruising thy teats by the egyptians for the paps of thy youth.

ベトナム語

Ấy vậy, mầy đã nhắc lại sự dâm dục hồi còn trẻ, lúc mà những người Ê-díp-tô bóp vú mầy, và làm mất hoa con gái mầy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

no bruising on his arms means no one held him down. blood all over the floor. you've seen quite a few of these, i imagine.

ベトナム語

có vẻ như chúng ta có thể loại julian về việc là hung thủ của karl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and, lo, a spirit taketh him, and he suddenly crieth out; and it teareth him that he foameth again, and bruising him hardly departeth from him.

ベトナム語

một quỉ ám nó, thình lình kêu la; quỉ vật vã nó dữ tợn, làm cho sôi bọt miếng, mình mẩy nát hết, rồi mới ra khỏi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

mummification obtrudes an exact conclusion, but without the presence of bruising, the spike marks on her leg could have been postmortem, suggesting that he did, in fact, move her body after she was already dead.

ベトナム語

việc ướp khô xác phải theo một kết luận chính xác, nhưng lại không có các vết bầm, các dấu đinh ở chân có thể là sau khi chết, cho là ông ta đã làm, khi di chuyển cơ thể cô ta sau khi chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,765,210,642 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK