プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
memory
trí nhớ
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 4
品質:
memory?
còn trí nhớ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
my memory
nhạt nhòa
最終更新: 2025-03-13
使用頻度: 1
品質:
my memory.
tưởng nhớ ta?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hans, bubble...
hans, đừng vội...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bubble-butt.
bubble-butt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
“memory card”.
• các biểu tượng trong hướng dẫn này biểu thị các nút trên selphy.
最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:
memorable memory
kỉ niệm đáng nhớ
最終更新: 2022-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
bubble bursts.
bong bóng nổ tung.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ah. bubble gums.
kẹo cao su
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bubble 3d (gl)
bọt 3 chiều (gl) name
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
air bubble curtain
màn bọt khí
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
the internet bubble.
bong bóng internet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
drop the bubble guns!
bỏ súng bong bóng xuống!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
one degree up bubble.
lên thêm 1 độ nữa đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ten o'clock bubble
bong mười giờ
最終更新: 2020-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
bubble's not burst.
cái bụng em sẽ ko vỡ đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- how was the bubble bath?
- tắm bong bóng ra sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
one degree up bubble, ten meters.
thêm 1 kinh độ sâu 10 mét
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
jerry, do you have any bubble gum?
jerry, chú có kẹo cao su không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: