検索ワード: builders (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

builders!

ベトナム語

xây dựng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what builders?

ベトナム語

thợ xây gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- the... builders?

ベトナム語

- những người thợ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

allo to the builders.

ベトナム語

allo xây dựng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

echiel to the builders.

ベトナム語

echiel xây dựng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

short of builders' blueprints.

ベトナム語

Đây là bản đồ thiết kế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and there we got the builders.

ベトナム語

bên đó, chúng ta có các thợ xây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

: « city builders : vis ta ville !

ベトナム語

: « city builders: vis ta ville !

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

the builders wrote these instructions.

ベトナム語

những người thợ viết chỉ dẫn này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and that's including stewards and builders.

ベトナム語

và thế là đã bao gồm hầu cận và thợ xây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's what the builders would have wanted.

ベトナム語

Đó là những gì người thợ muốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and the builders will come again and show us the way.

ベトナム語

và những người thợ sẽ đến chỉ đường cho ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the wall of life had been deemed unbreachable by its builders.

ベトナム語

những nhà xây dựng đã nói bức tường sinh mệnh là không thể xuyên thủng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so did telescope builders have to give up at that point?

ベトナム語

Đơn giản là nó quá lớn, quá đắt tiền, và vận hành rất khó khăn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

(baby eggs laughing) (gasps) but builders like him.

ベトナム語

mà là thợ xây dựng như mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and so, it seems like they were the builders of these sites.

ベトナム語

và vậy, có vẻ đây là những hộp sọ của những người xây dựng những nơi này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the stone which the builders refused is become the head stone of the corner.

ベトナム語

hòn đá mà thợ xây loại ra, Ðã trở nên đá đầu góc nhà.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

we declare our infinite gratitude to the builders... who chose this site with the greatest care.

ベトナム語

chúng tôi bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc với những người thợ... người đã lựa chọn nơi này một cách tận tuỵ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

builders were wise when they said, "if you have proof, you have to pursue it!

ベトナム語

những người thợ đã đúng khi nói, "nếu có chứng cứ, thì hãy bám theo nó!"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

this is the stone which was set at nought of you builders, which is become the head of the corner.

ベトナム語

jêsus nầy là hòn đá bị các ông xây nhà bỏ ra, rồi trở nên hòn đá góc nhà.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,759,555,905 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK