プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
and other stuff.
và các loại thiết bị khác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and other stuff!
còn điều này nữa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oh, and other things.
Ồ, còn những thứ khác nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-and other times?
còn những khi khác?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cabbages and other brassicas
bắp cải và các loại rau khác
最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:
fees, charges and other payables
phí, lệ phí, các khoản phải nộp khác
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
building and defending the country
xây dựng và bảo vệ tổ quốc
最終更新: 2024-09-09
使用頻度: 1
品質:
* data interpretation and other explanation
* thuyết minh số liệu và giải trình khác
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
e transaction and other registry documents
e giấy tờ mua bán và các văn bản đăng ký khác
最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:
except tax collectors and other beggars.
trừ bọn thu thuế và ăn mày.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- he ran down the building and disappeared.
hắn chạy xuống tòa nhà và biến mất rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
how you jumped off that building and survived?
cách anh nhảy xuống khỏi tòa nhà mà vẫn sống ấy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the pressure is building and i can't stay away
Áp lực là xây dựng và tôi không thể ở xa
最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:
from bombing the building and calling it a night.
tôi nghĩ chỉ còn một chút nữa thôi là họ sẽ đánh sập cả tòa nhà rồi xong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
james king, exit the building and surrender to custody immediately.
james king, rời khỏi tòa nhà và đầu thú ngay lập tức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's a very handsome building, and prettily situated, sir.
thật là một kiến trúc đẹp, và địa thế cũng thế, anh à.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can you go to the hellman building and put this in my desk?
em đến cao ốc hellman và đặt nó lên bàn làm việc của anh nhé?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
canvass the area between ross' building and our crime scene.
dò xét khu vực từ nhà của ross tới hiện trường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
for months, our troops would capture the building and then leave again.
suốtvàithángqua ngôinhàkhithì đượcquân tatrưng dụng, khilạirơivào tay quânĐức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- second, you break into the computer building and substitute this new program.
- thứ hai, anh đột nhập vô tòa nhà máy tính và tráo cái chương trình mới này vô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: