検索ワード: bureau level (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

bureau level

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

bureau did.

ベトナム語

cục đã gọi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

wb weather bureau

ベトナム語

phòng khí tượng

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

they made us, bureau.

ベトナム語

chúng đã thấy ta, bureau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- the french bureau.

ベトナム語

- bàn giấy kiểu pháp, đồng hồ Ý? - vâng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the bureau of customs

ベトナム語

cục hải quan

最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- in the bureau. - well.

ベトナム語

trời sinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm with the bureau.

ベトナム語

người của cục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- uh, the licensing bureau.

ベトナム語

- Ừ, bộ giấy phép nhà nước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

federal bureau of investigation.

ベトナム語

cục điều tra liên bang đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

inspector chan, triad bureau.

ベトナム語

thanh tra trẦn. tổ trọng Án.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

central bureau of the south

ベトナム語

trung ương cục miền nam

最終更新: 2024-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and he got her into the bureau.

ベトナム語

rồi anh ta giới thiệu cô ấy với fbi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and kidnapping is a bureau matter.

ベトナム語

và vụ bắt cóc là một vấn đề luật pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- who else is here from the bureau?

ベトナム語

- còn ai đi cùng cô nữa không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what bureau are you with, darling?

ベトナム語

-em là phóng viên của đài nào vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

alright, the bureau is in the house.

ベトナム語

Được rồi, fbi đã đến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bureau hasn't learned that lesson yet.

ベトナム語

sở vẫn chưa học được bài học đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm bypassing the license bureau's

ベトナム語

tôi đang qua mặt giấy phép của phòng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

fung, what about the other security bureau?

ベトナム語

phong đại hiệp, còn những tiêu cục khác thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what's he got to do with the bureau?

ベトナム語

hắn có liên quan gì đến cục an ninh chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,737,856,803 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK