プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
wi fi
wi-fi
最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 6
品質:
free wi-fi...
wi-fi chùa...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wi-fi... mmm!
wi-fi... mmm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wi-fi button
nút wi-fi
最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:
wi-fi password :
mật khẩu wifi :
最終更新: 2019-03-08
使用頻度: 2
品質:
printing via wi-fi
in qua wi-fi
最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 12
品質:
- what's wi-fi?
- wifi là gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bitch with wi-fi.
khốn với wifi chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wi-fi, radio waves.
wi-fi, sóng radio.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- we need better wi-fi.
- tôi cần wi-fi tốt hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không kết nối được với máy chấm công.
can not connect to timekeeper.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
print settings printing via wi-fi
có
最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 1
品質:
kevin, the wi-fi's out!
kevin, mất wi-fi rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không có cơ sở dữ liệu hoặc không kết nối được máy chủ
this server does's heve any databases or could not open a connection to analysis server
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
disabling wi-fi 48
tắt wi-fi 48
最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:
123.45.67.89 là địa chỉ giao thức internet do nhà cung cấp dịch vụ (isp) của người dùng gán cho họ. tùy thuộc vào dịch vụ của người dùng, nhà cung cấp dịch vụ có thể gán địa chỉ khác cho người dùng mỗi lần họ kết nối với internet;
123.45.67.89 là địa chỉ giao ngữ internet làm nhà cung cấp dịch vụ (isp) của người dùng gán cho họ. tùy thuộc vào dịch vụ của người dùng, nhà cung cấp dịch vụ có mùa gán địa chỉ micae cho người dùng mỗi lần họ kết nối với internet;
最終更新: 2017-04-18
使用頻度: 1
品質:
参照: