検索ワード: công cụ của người tạo (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

công cụ của người tạo

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

người tạo

ベトナム語

user created

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

người tạo:

ベトナム語

created:

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

loẠi cÔng cỤ

ベトナム語

tool & supply type

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

ghi chú công cụ

ベトナム語

tool number

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

sự chống phá của người dân tunusia

ベトナム語

thực trạng của người dân tunusia sau khi hòa bình

最終更新: 2022-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

khai báo giảm công cụ

ベトナム語

tool & supply decrease declaration

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

ghi giẢm cÔng cỤ dỤng cỤ

ベトナム語

decrease

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

phát sinh công cụ, dụng cụ

ベトナム語

arising tools & supplies

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

phÂn bỔ nt cÔng cỤ dỤng cỤ

ベトナム語

tool & supply fc allocated

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

nguyÊn giÁ cÔng cỤ, dỤng cỤ

ベトナム語

tool & supply original cost

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

giá trị hao mòn công cụ dụng cụ

ベトナム語

depr.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

i. nguyên giá công cụ dụng cụ

ベトナム語

i. tool & supply original cost

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

giÁ trỊ nt phÂn bỔ cÔng cỤ dỤng cỤ

ベトナム語

tool & supply depreciation fc value

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

dominant colorsphát triển con người - tạo lập nền tảng doanh nh

ベトナム語

phát triển con người - tạo lập nền tảng doanh nhân

最終更新: 2019-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

Điều chỉnh giá trị hàng lưu kho và công cụ

ベトナム語

tool & supply value adjustment

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

phương tiện-công cụ bút toán bị hư

ベトナム語

entry tool && supply has broken down

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

phân phối hàng lưu kho và công cụ bởi báo cáo vốn

ベトナム語

tool & supply allocation by capital report

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

nhận thức của người nông dân và đối tượng tham gia sản xuất trong nông nghiệp còn thấp

ベトナム語

Ý thức của người nông dân và những tổ chức tham gia sản xuất trong nông nghiệp chưa được nâng cao

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

2% tổng thu nhập điều chỉnh của người nộp thuế đối với niên khóa thuế vụ nhất định.

ベトナム語

2% of the taxpayer’s adjusted gross income for the particular taxable year.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

kê khai việc ngưng phân phối hàng lưu kho và công cụ còn lại

ベトナム語

tool & supply manifest stop distribute remain

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,733,229,617 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK