プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
người tạo
user created
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
người tạo:
created:
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
loẠi cÔng cỤ
tool & supply type
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ghi chú công cụ
tool number
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
sự chống phá của người dân tunusia
thực trạng của người dân tunusia sau khi hòa bình
最終更新: 2022-04-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
khai báo giảm công cụ
tool & supply decrease declaration
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ghi giẢm cÔng cỤ dỤng cỤ
decrease
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
phát sinh công cụ, dụng cụ
arising tools & supplies
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
phÂn bỔ nt cÔng cỤ dỤng cỤ
tool & supply fc allocated
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nguyÊn giÁ cÔng cỤ, dỤng cỤ
tool & supply original cost
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
giá trị hao mòn công cụ dụng cụ
depr.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
i. nguyên giá công cụ dụng cụ
i. tool & supply original cost
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
giÁ trỊ nt phÂn bỔ cÔng cỤ dỤng cỤ
tool & supply depreciation fc value
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
dominant colorsphát triển con người - tạo lập nền tảng doanh nh
phát triển con người - tạo lập nền tảng doanh nhân
最終更新: 2019-10-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
Điều chỉnh giá trị hàng lưu kho và công cụ
tool & supply value adjustment
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
phương tiện-công cụ bút toán bị hư
entry tool && supply has broken down
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
phân phối hàng lưu kho và công cụ bởi báo cáo vốn
tool & supply allocation by capital report
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nhận thức của người nông dân và đối tượng tham gia sản xuất trong nông nghiệp còn thấp
Ý thức của người nông dân và những tổ chức tham gia sản xuất trong nông nghiệp chưa được nâng cao
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
参照:
2% tổng thu nhập điều chỉnh của người nộp thuế đối với niên khóa thuế vụ nhất định.
2% of the taxpayer’s adjusted gross income for the particular taxable year.
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
参照:
kê khai việc ngưng phân phối hàng lưu kho và công cụ còn lại
tool & supply manifest stop distribute remain
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています