検索ワード: cụm từ có liên quan (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

cụm từ có liên quan

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you not liên quan đến me

ベトナム語

toi khong muon di xa

最終更新: 2021-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

nhóm sổ quỹ tài khoản liên quan

ベトナム語

cash book group by reference account

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

liên quan đến chính sách ngoại giao;

ベトナム語

grounds related to foreign policy;

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

mọi thắc mắc liên quan xin vui lòng liên hệ:

ベトナム語

any such questions should be directed to:

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

cục nhập tịch và di trú hoa kỳ có quyền thay đổi chính sách và thủ tục liên quan.

ベトナム語

uscis can change its policies or procedures.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

(i) người bị từ chối nhập cảnh do vấn đề an ninh quốc gia, hoặc liên quan đến

ベトナム語

(i) persons excludable on grounds related to national security, related grounds, or terrorist

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

theo đó, thành viên hạng a nên tham khảo ý kiến từ phía cố vấn liên quan đến mức giới hạn trên.

ベトナム語

accordingly, each class a member should consult their own tax advisors with respect to these limitations.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

các công trình của tác giả đã công bố liên quan đến luận văn:

ベトナム語

the published research works which link to the thesis:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ràng buộc liên quan đến hoạt động của công ty và công ty thực hiện dự án.

ベトナム語

covena nt s regar ding t he company’ s and/ or t he proj ec t company’ s activities.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

những vấn đề liên quan đến thủ tục loại bỏ Điều kiện đối với tình trạng thường trú.

ベトナム語

issues with condition removal.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

cục nhập tịch và di trú hoa kỳ có thẩm quyền thay đổi chính sách và thủ tục liên quan cho phù hợp với các quy định hiện hành cũng như trong tương lai.

ベトナム語

uscis has the discretion to change its procedures and to re-interpret current or future laws and regulations.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

công ty sẽ ra quyết định liên quan đến vấn đề quản lý mà không cần áp dụng các tiêu chí thích hợp.

ベトナム語

the company may make certain management decisions in the absence of these specific eligibility criteria.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

như vậy, quỹ được tái đầu tư không thể ngay lập tức được phân phối cho đến khi công ty có thể chuyển thành tiền mặt đối với hoạt động đầu tư có liên quan theo quy định.

ベトナム語

as a result, the reinvested funds may not be immediately available for distribution until the company can liquidate the relevant investment vehicle in accordance with its terms.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

mỌi nhÀ ĐẦu tƯ ĐƯỢc khuyẾn khÍch hỎi Ý kiẾn cỦa cỐ vẤn ĐỐi vỚi vẤn ĐỀ thuẾ liÊn quan ĐẾn quyỀn sỞ hỮu ĐƠn vỊ cỦa nhÀ ĐẦu tƯ.

ベトナム語

no federal income tax ruling will be requested from the irs with respect to any of the income tax consequences or federal estate tax consequences related to the company’s activities or an investor’s ownership of a class a unit.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

công ty có quyền quản lý và phê duyệt đối với một số hoạt động đặc biệt của công ty mẹ, và công ty mẹ có quyền quản lý và phê duyệt hạn chế liên quan đến hoạt động của công ty thực hiện dự án.

ベトナム語

the company has management and approval rights regarding only extraordinary activities of the holdco and holdco has limited management and approval rights regarding the activities of the project company.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

nhà Đầu tư phải bàn bạc với luật sư am hiểu luật di trú hoa kỳ về những vấn đề liên quan đến nội dung trong đơn i-526.

ベトナム語

subscribers should discuss all such matters regarding the investor’s i-526 petition with immigration counsel.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

trong trường hợp bên mua yêu cầu hoặc ủy quyền cho bên bán thực hiện việc đăng ký và đăng kiểm lưu hành xe, thì bên bán có trách nhiệm thực hiện việc đăng ký xe cho bên mua và thu các khoản lệ phí và chi phí liên quan đến việc đăng ký và đăng kiểm xe.

ベトナム語

if the purchaser requests or authorizes the seller to proceed registration of automobile, the seller shall be responsible for taking procedure for registering the purchaser’s automobile and collect the fees.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

nhà đầu tư được khuyến khích tham khảo ý kiến từ phía cố vấn liên quan đến vấn đề nộp thuế thu nhập liên bang hoa kỳ đối với hoạt động đầu tư tại công ty, và áp dụng nộp thuế thu nhập tại bang, địa phương hoặc nộp thuế đối với người nước ngoài.

ベトナム語

each investor is advised to consult his or her own tax counsel as to the u.s. federal income tax consequences of an investment in the company and as to applicable state, local and foreign taxes.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

giá trên không bao gồm thuế trước bạ, phí đăng ký lưu hành xe, phí bảo hiểm và các chi phí liên quan khác (nếu có).

ベトナム語

this price does not include registration tax, fee for vehicle registration, insurance fee and other fees (if any).

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ví dụ: bảo quản bảo dưỡng theo định kỳ, thay thế dây cáp cẩu, buli chuyển động rút chốt chân cần, sửa chữa hệ thủy lực liên quan…

ベトナム語

i.e: performing out the periodical maintenance, replacing the crane ropes and pully drives unplugging shear legs, and repairing hydraulic power systems, etc.

最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,163,758 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK