検索ワード: cad (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

cad

ベトナム語

cad

最終更新: 2010-12-13
使用頻度: 14
品質:

参照: Wikipedia

英語

-cad!

ベトナム語

- vô lại !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

oh, whata cad.

ベトナム語

- Đúng là đồ xỏ lá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

cad file is not provided.

ベトナム語

không bao gồm tập tin cad.

最終更新: 2019-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

cad coronary artery disease

ベトナム語

bệnh động mạch vành

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

he's a bit of a cad, actually.

ベトナム語

thật ra anh ta khá là ăn chơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and that he had behaved like an absolute monster cad.

ベトナム語

và rằng ổng đã cư xử như một con quái vật đê tiện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

(yvonne) how could any man be such a cad'?

ベトナム語

làm sao người ta lại có thể vô sỉ như vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i don't want it any more than you do. no woman would want the child of a cad like you.

ベトナム語

tôi vẫn luôn nghĩ dùng roi sẽ tốt hơn với cô đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

emperor xian brought his ministers to bronze sparrow tower, cao cads palace, to wait for his return.

ベトナム語

hán hiến Đế cùng các quan lại ... xông vào thẩm cung của tào tháo trước khi đại quân trở về

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,762,738,212 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK