検索ワード: campus (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

campus

ベトナム語

khuôn viên

最終更新: 2018-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

your campus map.

ベトナム語

Đây là bản đồ trường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- campus security?

ベトナム語

thông tin ư ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

she's on campus.

ベトナム語

cô ta đến trường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

clear across campus.

ベトナム語

băng qua sân trường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

go to campus sant anzono.

ベトナム語

Đi tới campus sant anzono.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

get back to campus, rebecca.

ベトナム語

về trường đi nào, rebecca.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bookmaking is forbidden on campus.

ベトナム語

làm giả sổ sách bị cấm ở ký túc xá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we are the kings of campus!

ベトナム語

chúng ta là vua của trường này!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you back on campus, mr. reese?

ベトナム語

anh đã vào khuôn viên trường chưa? anh reese?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'll see you around campus.

ベトナム語

tôi sẽ gặp cậu tại trại

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll see you around the campus.

ベトナム語

anh sẽ gặp em sau vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i expect you off campus by tomorrow.

ベトナム語

tôi hy vọng cậu rời khỏi trường vào ngày mai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

they found you an apartment on campus?

ベトナム語

họ đã cho cô căn hộ trong khuôn viên trường?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i've been on campus once or twice.

ベトナム語

tôi đã từng đi học một hai lần gì đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- and how are we gonna get off campus?

ベトナム語

- và chúng ta sẽ lẻn ra khỏi trường bằng cách nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he's the best looking hottie on campus.

ベトナム語

anh ta là người nổi bật nhất trong trường đó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

apparently campus housing doesn't know it yet.

ベトナム語

quản lý ký túc xá chưa hề biết chuyện này

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have to get back to campus, meet my new advisor.

ベトナム語

em phải về trường... để gặp giáo sư mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

be on the campus at urbana at 8 o'clock.

ベトナム語

có mặt tại sân chơi ở urbana lúc 8 giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,730,497,860 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK