検索ワード: can i have your picture (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

can i have your picture

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

can i get your picture

ベトナム語

hôg

最終更新: 2020-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i have your...

ベトナム語

làm ơn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i got your picture.

ベトナム語

tôi có hình của anh đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i have your coat?

ベトナム語

cho em mượn áo khoác của anh nhé

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- can i have your keys?

ベトナム語

anh có thể biết điều then chốt trong em không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i have your attention?

ベトナム語

làm ơn chú ý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll take your picture.

ベトナム語

Để tôi chụp hình cho cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- can i have your attention?

ベトナム語

- Ông chú ý được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i have your name please

ベトナム語

ngọc bình

最終更新: 2013-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i have your name please?

ベトナム語

thưa bà, bà tên gì?

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i have your name, please?

ベトナム語

xin ông vui lòng cho biết tên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have your word?

ベトナム語

Ông thề chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i have your name and address

ベトナム語

tôi có thể biết tên và địa chỉ của bạn không

最終更新: 2011-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me your picture

ベトナム語

hãy gửi cho tôi hình ảnh của bạn

最終更新: 2022-04-20
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

can i have your attention, lshaan?

ベトナム語

em có thể chú ý không, ishaan?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i have your letter

ベトナム語

-lại gì nữa đấy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

showin' your picture.

ベトナム語

toàn mặt chú.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- do i have your word?

ベトナム語

- hứa với ta đi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

whatever, can i have your number now?

ベトナム語

thế nào cũng được, giờ ông có thể cho tôi số điện thoại được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- can i have your autograph? - no, hon.

ベトナム語

cô có thể cho cháu xin chữ ký?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,528,527 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK