プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
can i see you?
- tôi gặp ông được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can i see you full naked please
có thể nhìn thấy bạn khỏa thân hoàn toàn như thế này
最終更新: 2022-06-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i see you now?
em gặp anh bây giờ được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i see you again?
tôi có thể gặp lại cô không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i see you working
bên bạn bây giờ là mấy giờ
最終更新: 2020-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
i see you.
"tôi mà thấy anh.."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
i see you!
ta thấy rồi đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
when can i see you again?
chừng nào tôi có thể gặp lại cô?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
eric, can i see you again?
eric, tôi có thể gặp lại anh không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
may i see you?
tôi thích bạn
最終更新: 2022-10-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
c... can i see?
tôi xem được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i see you open
xin vui lòng xem bộ ngực của bạn chọn
最終更新: 2019-06-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i see you for a second?
chú có thể gặp cháu 1 lát không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i see you in the hall, doc?
mình nói chuyện chút nhé bác sĩ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- can i see you to the station?
- thấy nhà ga chưa? - sonya, em...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i see you with your clothes off?
tôi có thể thấy cô không mặc đồ được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i see you, reuben.
gặp ông sau, reuben.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i see you outside for a second?
anh gặp tôi ở ngoài 1 chút nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mike, can i see you by my stupid pool?
mike, ra bên hồ bơi dỏm của tôi nói chuyện 1 chút.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i see you picture send me picture
can i see you picture send me your picture
最終更新: 2019-01-18
使用頻度: 1
品質:
参照: