プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
my heart melts for you
em sẽ yêu anh nhiều nhất có thể
最終更新: 2022-09-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
- he's eating a candle.
- công tử đang ăn cây nến.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'll light me a candle.
chờ đã.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
# the candle feeds the flame #
the candle feeds the flame
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-you've got a babylon candle.
- anh có nến babylon sao? - Đúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
with this candle. this candle. this candle.
với ngọn nến này ngọn nến ngọn nến...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
¶¶pottery, and ventriloquy, candle making. ¶¶
làm đồ gốm và tập nói bằng bụng và làm nến
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: