プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
car
Ô tô
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
car.
xe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
car?
- toa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- car.
- ô tô - đã xong.!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- car?
- Đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
car bomb.
xe đánh bom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what car?
xe nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- my car.
- xe tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(car horn)
-cảm ơn rất nhiều.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
say, "car."
nói đi, "xe hơi".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cable car
thăm ngôi làng pháp
最終更新: 2021-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
avington car.
avington car.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
car jacking?
bị ăn cắp xe?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- car thief.
- cướp xe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(car starting)
Được rồi, điểm tiếp theo:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
azimoff's car.
xe hơi của azimoff.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
brody's car?
xe của brody?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: