検索ワード: carcinogenic (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

carcinogenic

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

carcinogenic, mutagenic or reprotoxic.

ベトナム語

các chất gây ưng thư, chất gây đột biến gen hoặc chất độc sau khi tái sản xuất.

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

英語

carcinogenic, mutagenic or reprotoxic (cmr) substance.

ベトナム語

các chất gây ưng thư, chất gây đột biến gen hoặc chất độc sau khi tái sản xuất (cmr).

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

英語

she has carcinogenic dibenzopyrene isomers, asbestos,po manganese and barium.

ベトナム語

cô bé có carcinogenic, dibenzopyrene isomers, asbestos... polycyclic aromatic hydrocarbons, manganese và barium.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

am i this freak organism that has been sent here to sleep and eat and defend this one horrific chain of carcinogenic molecules?

ベトナム語

tự nhiên tôi lại được đưa đến đây tôi được sinh ra để vào tù à? .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we produce bombers, hydrogen bombs, ray guns, deadly bacteria, anti-matter waves, carcinogenic gases, etcetera. we are experimenting with a drug to create delusions of grandeur.

ベトナム語

chúng tôi sản xuất máy bay thả bom, bom hydro, súng quang tuyến, vi khuẩn chết người, sóng phản vật chất, khí gây ung thư, v.v... chúng tôi đang thử nghiệm một loại thuốc gây ảo giác vĩ cuồng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,101,709 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK