検索ワード: catholic faith (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

catholic faith

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

faith

ベトナム語

tín ngưỡng

最終更新: 2013-01-09
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

英語

faith.

ベトナム語

lòng tin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

- faith.

ベトナム語

- bố nghĩ là...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

have faith.

ベトナム語

- cậu sẽ biết

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

catholic scum!

ベトナム語

lũ cặn bã thiên chúa giáo!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

faith, huh?

ベトナム語

niềm tin, phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'm catholic

ベトナム語

tôi theo đạo thiên chúa

最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- catholic school.

ベトナム語

- học ở nhà thờ công giáo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- about faith?

ベトナム語

niềm tin à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

catholic hindus do.

ベトナム語

catholics hindus

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

are you a catholic?

ベトナム語

anh có đạo không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i was raised catholic.

ベトナム語

tôi đã được nuôi dưỡng là người công giáo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

-aren't you catholic?

ベトナム語

- anh chẳng phải là công giáo sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- a conservative catholic sect.

ベトナム語

-1 giáo phái cơ đốc bảo thủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

sister, i'm catholic.

ベトナム語

em gái, tôi là người công giáo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- i'm not a catholic.

ベトナム語

- nhưng tôi không có đạo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and catholic, such as everyone.

ベトナム語

và theo công giáo, như mọi người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you're a devout catholic.

ベトナム語

anh là một người công giáo mộ đạo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- yeah, and an obedient catholic.

ベトナム語

- Đúng thế, ông ấy còn là một con chiên nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you know if patrick was catholic?

ベトナム語

patrick có theo đạo thiên chúa không nhỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,762,528,527 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK