検索ワード: catnip (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

catnip

ベトナム語

bạc hà mèo

最終更新: 2014-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

hey, catnip.

ベトナム語

- chào katnip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

you think i'm catnip for predators online.

ベトナム語

bố nghĩ con là mồi ngon cho bọn biến thái trên mạng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

what are you gonna do with a 100-pound deer, catnip?

ベトナム語

em định làm gì với một con nai nặng 100 pound, katniss?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

see, honeysuckle to cats is like... you know, it's like catnip.

ベトナム語

xem này, cây kim ngân đối với lũ mèo cũng giống như... cô biết đây, giống như cây bạc hà mèo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

well, like i said, as long as he's catnip for angels, he's keeping his distance.

ベトナム語

nhưng anh nói rồi đó, chừng nào anh ấy còn hay ho với đám thiên thần anh ấy sẽ giữ khoảng cách.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,743,456,980 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK