検索ワード: cause you'll be with me all the time (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

cause you'll be with me all the time

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you tell me all the time.

ベトナム語

cô nói tôi nghe suốt mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you'll always be with me.

ベトナム語

cậu sẽ luôn ở bên tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you used to beat me all the time

ベトナム語

trước kia ngày nào mình cũng bị cậu nốc-ao

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

promise you'll always be with me.

ベトナム語

hứa đi. hứa là anh sẽ luôn ở bên em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you want to be with me all my life?

ベトナム語

a muốn cạnh e suốt đời sao ?nhưng mà lúc e ik xem tuổi của e và a ko hợp nên ,có bên nhau ,nhưng sau rồi mỗi người một ngả.

最終更新: 2020-06-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you can't save me all the time, peter.

ベトナム語

nó là lỗi của chú

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you should be with me.

ベトナム語

lẽ ra nên đi với anh .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

she knew you'd be with me.

ベトナム語

cô ta biết em sẽ ở cùng anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- which you handle for me all the time.

ベトナム語

cô đảm đương cho tôi trước nay mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

happens to me all the time.

ベトナム語

tôi cứ gặp chuyện này hoài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

be with me.

ベトナム語

hãy đến bên em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want you to be with me now

ベトナム語

hôm nay tôi không vui, tôi muốn bạn ở bên tôi lúc này

最終更新: 2021-03-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- be with me.

ベトナム語

- hãy thức với tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and you need to stop coming to see me all the time.

ベトナム語

anh ngưng ngay việc đến gặp tôi suốt ngày đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but still you come to be with me.

ベトナム語

nhưng con vẫn ở đây với thầy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you won't want to be with me anymore?

ベトナム語

anh sẽ không muốn ở với em nữa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- she looks after me all the time.

ベトナム語

- cổ chăm sóc anh suốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

be with me... forever.

ベトナム語

Đi với em... mãi mãi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- do not be with me.

ベトナム語

-Đừng la lớn với mẹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

if i weren't limped, you won't be with me

ベトナム語

nếu tao không giả bị què thì mày đâu có chịu chơi với tao

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,054,793 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK