検索ワード: causing concern (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

concern

ベトナム語

các khoản thanh toán hàng tháng

最終更新: 2022-07-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a concern.

ベトナム語

một sự lo lắng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

least concern

ベトナム語

loài ít quan tâm

最終更新: 2013-11-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

not your concern.

ベトナム語

không phải chuyện của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you have concern?

ベトナム語

ngươi có điều gì lo lắng à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- not our concern.

ベトナム語

- không phải chuyện của chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

causing bad consequences

ベトナム語

gây ra hậu quả xấu

最終更新: 2024-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

appreciate the concern.

ベトナム語

cảm ơn vì đã lo lắng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

causing you problems?

ベトナム語

anh ta gây rắc rối?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- whilst causing them.

ベトナム語

- trong khi gây ra nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- that's my concern.

ベトナム語

- hoàn toàn ngược lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

appreciate your concern, brad.

ベトナム語

tôi đánh giá cao sự quan tâm của ông, brad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- i appreciate your concern.

ベトナム語

- rất cảm ơn anh đã quan tâm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

-what? that's concern--

ベトナム語

- Ông lo bò trắng răng rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

but you are causing trouble.

ベトナム語

nhưng các người lại gây rắc rối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

does odin share your concern?

ベトナム語

odin có cùng mối bận tâm giống bà không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

causing ozone layer puncture

ベトナム語

thủng tầng ozon

最終更新: 2021-08-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

escape was my chief concern.

ベトナム語

trốn thoát là mối quan tâm hàng đầu của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- this doesn't concern you.

ベトナム語

- họ không liên quan đến anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's causing havoc everywhere.

ベトナム語

nó đang tàn phá khắp mọi nơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,941,793,988 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK