検索ワード: cavity (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

cavity

ベトナム語

cái hốc, lỗ hổng

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

英語

body cavity

ベトナム語

khoang cơ thể

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

cavity resonator

ベトナム語

bộ cộng hưởng hốc

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

英語

primary body cavity

ベトナム語

thể xoang nguyên thủy

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

puncture the ocular cavity!

ベトナム語

Đâm thủng hốc nhãn cầu!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

[chuckles] filling a cavity.

ベトナム語

lấp đầy một lỗ hổng vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what do i stuff the cavity?

ベトナム語

nhét cái gì vào trong vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

never even had a fucking cavity.

ベトナム語

Đám phóng viên chặn đầu tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this position would open up the pelvic cavity

ベトナム語

tư thế này sẽ làm giãn nở ổ bụng người mẹ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she's pumping air into her chest cavity.

ベトナム語

cô ấy đang hít khí vào lồng ngực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so, i did a full, digital cavity search on him.

ベトナム語

nên tôi đã nghiên cứu về hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's a small cavity, it should be easy to fill

ベトナム語

có một lỗ sâu răng nhỏ, dễ trám thôi

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

英語

if that man has a cavity in his tooth, i want to know about it.

ベトナム語

xem kỹ từng chi tiết tôi biết rồi - hiểu chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

first, i will take some poisonous insects and place them in your nasal cavity

ベトナム語

Đầu tiên, tôi sẽ lấy một số độc trùng và đặt chúng trong khoang mũi của cô

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, they pump the cavity full of co2, just like in any other laparoscopic surgery.

ベトナム語

họ phải bơm đầy khí co2 vào xoang, giống như phẫu thuật nội soi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all right, but you're the one going full-cavity for the hex bag.

ベトナム語

Được rồi, nhưng em là người lo cái vụ gói bùa đấy nhá

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but you patch it up... - ...you account for the cavity pressure. - oh.

ベトナム語

nhưng nếu cầm máu thành công, giải quyết phần áp lực không gian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the cocoon is buff white, ellipsoidal and placed in the centre of the mine-cavity.

ベトナム語

the cocoon is buff white, ellipsoidal và placed in the centre of the mine-cavity.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

molten metal penetrated the spinal cavity and fused the vertebrae at multiple points including the lamina and the roof of the spinal column.

ベトナム語

kim loại nóng chảy xuyên qua xương sống và nối với xương sống tại rất nhiều điểm bao gồm cả những màn mỏng và các cột xương sống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't bet on it. tyrannosaur has the largest proportional olfactory cavity of any creature in fossil record, except one.

ベトナム語

khủng long bạo chúa có khoang khứu giảc lớn nhất... trong các sinh vật hóa thạch được biết, trừ một loài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,198,934 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK