プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
my cellmate.
phạm nhân ở cùng phòng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
meet your new cellmate
Đón người mới này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that's my new cellmate.
nó ở cùng phòng giam với tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
van gogh over there is my new cellmate.
gã họa sỹ van gogh đứng kia chính là thằng ở cùng phòng với tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
my cellmate snored like a freight train.
bạn tù của cháu gáy to như xe lửa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
how you getting along with your new cellmate?
có hòa thuận với bạn tù mới không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you're my cellmate. who else is going to do it?
ngòai anh ra thì còn ai gác được chứ ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he was slessman's cellmate and... received a dishonorable discharge from the military.
Ông là bạn tù slessman và ... nhận được một đê tiện chảy ra từ quân đội.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ledoux did two years at avoyelles, and guess who his cellmate was the last four months?
ledoux ngồi 2 năm tù tại avoyelles, và đoán xem ai là bạn tù của hắn trong 4 tháng vừa qua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
unless it's his cellmate. that's what i'm telling you, bezzerides.
tôi cũng có thể đi tra án chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
evidently, he confessed his guilt to a cellmate and we have a couple of witnesses who will corroborate the story.
hắn đã thú tội với bạn cùng phòng giam. và chúng tôi có vài người sẵn lòng làm chứng chuyện này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he doesn't know anything,he's not a threat... patoshik was one of scofield's cellmates for awhile.
thôi nào, gã đó bị thần kinh. hắn đâu biết cái gì, hắn không phải là một mối lo... patoshik đã tưng ở cùng phòng với scofield
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: