検索ワード: centipede (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

centipede

ベトナム語

rết

最終更新: 2014-05-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

centipede.

ベトナム語

chân rết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a centipede.

ベトナム語

một con rết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

what is centipede?

ベトナム語

con rết là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's "centipede".

ベトナム語

là trò centipede.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

chan is centipede's lab rat,

ベトナム語

nếu chan là chuột bạch của centipede,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

kill each centipede from the head down!

ベトナム語

bắn mỗi con rết từ đầu nó trở xuống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's that mean centipede killer!

ベトナム語

nghe nói cậu đã trở thành kẻ tiêu diệt centipede.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it appears centipede is responsible for mr.

ベトナム語

có vẻ như centipede gây ra vụ bắt cóc anh chan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

any ideas what centipede wants with chan?

ベトナム語

centipede mong muốn gì ở chan?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

skye: centipede... it was chatter on the web

ベトナム語

con rết... cuộc nói chuyện linh tinh trên web

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

of course you'd be covering up centipede.

ベトナム語

dĩ nhiên là các người sẽ che đậy vụ con rết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

did you know that i was bitten by a centipede?

ベトナム語

anh có biết tôi bị một con rít cắn không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you know, there's this south american centipede

ベトナム語

buổi đọc di chúc thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

is that why you were so good with pac man and centipede?

ベトナム語

Đó là lý do chú giỏi trò pac-man và centipede?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

warn them that the centipede serum's highly explosive.

ベトナム語

cảnh báo họ huyết thanh centipede rất dễ nổ. rõ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

imagine being bitten by a centipede in this day and age.

ベトナム語

tưởng tượng thử coi bị một con rít cắn... ở tuổi của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's not much, but could get us a fix on centipede.

ベトナム語

không nhiều, nhưng vẫn giúp ta định vị được centipede. có lẽ vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

what's she gonna be a shoe salesman at a centipede farm?

ベトナム語

chẳng biết định làm gì đây, đi bán giày da ở một nông trại à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

skye's sending us the rest of her decrypted files on centipede.

ベトナム語

skye đang gửi phần còn lại của file đã giải mã về con rết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,748,369,975 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK