検索ワード: cereals (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

cereals

ベトナム語

cây lương thực

最終更新: 2012-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

five cereals

ベトナム語

ngũ cốc

最終更新: 2012-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

five chinese cereals

ベトナム語

ngũ cốc

最終更新: 2010-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

"...and breakfast cereals and fruit bats and--"

ベトナム語

"...và ngũ cốc và dơi khổng lồ và..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

you're old enough to pour your own cereals, henry.

ベトナム語

con đã đủ lớn để tự pha bột ngũ cốc, henry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

we got canned fruits and vegetables canned fish and meats, hot and cold cereals.

ベトナム語

chúng ta có trái cây đóng hộp và rau đóng hộp cá đóng hộp và thịt đóng hộp, ngũ cốc nóng và lạnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'll check my phone real quick. okay, top three breakfast cereals of all time.

ベトナム語

anh sẽ kiểm tra điện thoại thật nhanh. 3 món ngũ cốc để ăn sáng của mọi thời đại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

cereal

ベトナム語

cây lương thực

最終更新: 2013-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,740,669,654 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK