検索ワード: cerebral (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

cerebral

ベトナム語

(thuộc) đại não, (thuộc) não

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

cerebral cortex

ベトナム語

vỏ não

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 4
品質:

英語

cerebral aneurysm.

ベトナム語

phình động mạch não.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she was all cerebral.

ベトナム語

cô ta có vấn đề về não.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have cerebral palsy.

ベトナム語

em bị chứng bại não.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

cardio-cerebral resuscitation.

ベトナム語

hô hấp nhân tạo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

cerebral damage r periodontal

ベトナム語

hại não

最終更新: 2022-04-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the cerebral palsy phase.

ベトナム語

pha quặt lưỡi liệt Âm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cerebral cortex responded normally.

ベトナム語

vỏ não phản ứng bình thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-plugging into his cerebral cortex.

ベトナム語

- Đặt cái này vào trong vỏ não hắn ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

congenital infundibulum of cerebral artery

ベトナム語

phình động mạch não bẩm sinh

最終更新: 2023-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we're uploading your cerebral matrix now.

ベトナム語

chúng ta sẽ tải ma trận não của ông lên bây giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

that gives your old cerebral cortex a workout.

ベトナム語

cái đó làm cho cái sọ não ù lì của anh vận động.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

all they ever told us was "a cerebral event."

ベトナム語

họ chỉ bảo là tai biến mạch máu não.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

it was perhaps a touch too cerebral for that audience, but...

ベトナム語

có hơi khó lọt tai với đám thính giả, nhưng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

yet most species only use 3 to 5% of its cerebral capacity.

ベトナム語

thế mà hầu hết các loài chỉ dùng từ 3 đến 5% khả năng của não bộ mà thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but the owner had a cerebral hemorrhage... and died all of a sudden!

ベトナム語

nhưng ông chủ đã bị xuất huyết não... và đột ngột qua đời!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it is estimated that this incredible animal uses up to 20% of its cerebral capacity.

ベトナム語

người ta ước lượng loài thú không tưởng nổi này... dùng đến 20% khả năng não bộ của nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you blow me out of the water, and i'm a cerebral stud. is that nothing?

ベトナム語

cậu giúp tôi ra khỏi khó khăn và đó là không có gì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the foundations of scientific brain surgery are being laid right here in studies of cerebral functions of these animals.

ベトナム語

nền tảng khoa học của việc phẫu thuật não được đặt ngày đây trong những nghiên cứu về chức năng não bộ của những động vật này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,348,608 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK