検索ワード: chardonnay (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

chardonnay.

ベトナム語

chardonnay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

pour yourself a chardonnay and move on.

ベトナム語

rót 1 ly chardonnay và bước tiếp thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

glass of... (distorted) chardonnay, please.

ベトナム語

một ly rượu chardonnay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll have a glass of chardonnay, please.

ベトナム語

vui lòng cho tôi một ly chardonnay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

would you like some chardonnay or merlot with your meal?

ベトナム語

cô có muốn uống chardonnay hay merlot không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh, hoyt, you can go ahead and pack that box of chardonnay in the car.

ベトナム語

oh, hoyt,đi đi con đóng gói cái hộp vào xe đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm sobbing on the floor of my closet, drinking chardonnay in a sippy cup so i guess not.

ベトナム語

tôi đang ngồi sụt sịt dưới sàn nhà và uống rượu trong cái ly em bé nên tôi đoán là không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

uh, look, i know i said no on-camera appearances for you, but i love this whole bringing the chardonnay thing, super casual, loving.

ベトナム語

tôi đã nói không để cho bà lên hình, nhưng tôi yêu người đã mang tới cốc chardonnay này vô cùng tự nhiên, yêu thương.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hello? hi! two chardonnays, please.

ベトナム語

này, làm ơn cho 2 chardonnay và một ít...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,732,895,203 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK