プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
transfer of shares
sự chuyển nhượng cổ phần
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
in charge of what?
Ông chịu trách nhiệm gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- in charge of what?
- lãnh đạo gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cq charge of quarters
nhiệm vụ vệ sinh doanh trại
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
in charge of discipline.
chúng đang thắt chặt kỷ luật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
take charge of the command.
hãy nắm quyền chỉ huy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
in charge of the mission?
cầm đầu nhiệm vụ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm in charge of that.
chị chịu trách nhiệm về điều đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oic officer in charge (of)
sỹ quan phụ trách
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
take charge of these prisoners.
cậu coi chừng những tù nhân này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm in charge of this case
tôi đang phụ trách vụ này
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- in charge of finding the bomb.
- tìm kiếm bom ấy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- take charge of the lad, ellen.
- hãy lo cho nó, ellen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are you in charge of this investigation?
anh là người đừng đầu cuộc điều tra lần này sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
take charge of the sea dragon incident
ngươi sẽ chịu trách nhiệm điều tra vụ án long vương
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you said you were in charge of them?
- Đây là con trai bà đúng không
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hi,are you in charge of seating?
hi, có phải anh có nhiệm vụ sắp xếp chỗ ngồi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ellis is in charge of international development.
ellis phụ trách phát triển quan hệ quốc tế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
house.i'm in charge of your case.
tôi chịu trách nhiệm ca này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm taking charge of this case myself.
tôi sẽ đích thân lo chuyện này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: