検索ワード: checked in (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

checked in:

ベトナム語

thời gian làm thủ tục nhận phòng:

最終更新: 2019-07-10
使用頻度: 1
品質:

英語

just checked in.

ベトナム語

mới nhận phòng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i checked in with csu.

ベトナム語

tôi đã nói chuyện với đội khám nghiệm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

only one guy checked in?

ベトナム語

- 1 người thuê phòng thôi à? - Ừ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we, uh, just checked in.

ベトナム語

chúng tôi vừa nhận phòng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- he hasn't checked in!

ベトナム語

- sao không thấy hắn đâu cả!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

has the waitress checked in?

ベトナム語

cóngườiphụcvụkiểm tratrong không ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

olek hasn't checked in yet.

ベトナム語

olek vẫn chưa hề báo lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- did you get him checked in?

ベトナム語

anh đưa nó vào rồi chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she checked in to her flight.

ベトナム語

tôi chỉ vừa chuẩn bị chuyển nó tới phòng trưng bày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we haven't checked in yet

ベトナム語

chúng ta chưa điểm danh

最終更新: 2024-08-26
使用頻度: 1
品質:

英語

valuable objects are checked in here.

ベトナム語

các thứ có giá trị được kiểm tra tại đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

shut him up. i never checked in.

ベトナム語

giờ họ hẳn đang đi tìm tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

bunch of kids must've checked in.

ベトナム語

chắc là có rất nhiều thanh niên đăng ký.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hello? has jack colton checked in?

ベトナム語

- jack colton đã về phòng chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

have either of these men checked in?

ベトナム語

yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- have gabriel and jeffrey checked in yet?

ベトナム語

- anh ta theo chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

were those flowers here when we checked in?

ベトナム語

cám ơn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

carrie hasn't checked in yet, but she will.

ベトナム語

carrie đã chưa kiểm tra, nhưng cô sẽ làm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

mr. dempsey, mike enslin's just checked in.

ベトナム語

Ông dempsey, ông mike enslin đến nhận phòng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,951,531,911 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK