プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cheese
phô-mai
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
cheese.
- tất cả : cười.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cheese!
1 2 3 ya
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cheese.
là phô mai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cheese press
máy ép phô mai
最終更新: 2020-02-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
hide your cheese.
giấu pho-mát đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cheese balls!
pho mát viên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-cheese sticks.
- mấy thỏi phô mai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thanks, cheese.
cám ơn cheese.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- they're cheese.
- bánh mà bố! - phô mai chứ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- "cheese knife"?
dao cắt á?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
2.cheese selection
2.tùy chọn phô mai
最終更新: 2019-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
you found cheese?
anh tìm được pho mát hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
all right, cheese!
Được rồi, nói cheeseeee nào !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: