プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cherries
anh đào
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
cherries.
- nước thịt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sour cherries
anh đào chua
最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:
good. cherries.
anh #273;#224;o.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
maraschino cherries?
mứt đào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
for those cherries?
vì những quả anh đào đó sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't chew cherries!
Đừng nhai anh đào!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a crate of cherries!
có thùng anh đào kìa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it smells just like cherries.
nó thật đỏ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
light them cherries up! whoo!
bật đèn lên nào!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
how do you say "cherries" again?
"quả sơ-ri" thì nói thế nào nhỉ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています