プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chest
ngực
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
his chest.
ngực ông ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chest out!
Ưỡn ngực.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
empty chest
dai tay
最終更新: 2024-05-09
使用頻度: 1
品質:
chest pains.
Đau ngực.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
in the chest!
trong cái tủ thụy Điển.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chest, right?
bắn vào ngực, đúng không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- drop the chest!
- bỏ cái rương đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chest bump? - yeah.
Đập ngực?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
look at your chest
rồi cô nhìn ngực mình xem
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
expand the chest.
giãn căng lồng ngực.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chest size, hip size...
vòng ngực, vòng eo...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-not with the chest.
c#225;i n#224;y - kh#244;ng c#243; c#225;i trong r#432;#417;ng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
continuing chest compressions.
tiếp tục ép ngực.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you have chest pain?
Ông có bị bệnh tin không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- a chest of drawers.
- một cái tủ ngăn kéo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-chest, maybe lung shot.
-bi. ở ngực, có iẽ iủng phổi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-no. lt's my chest.
- không, vấn đề ở ngực của mẹ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
my chest gets all tight.
ngực như bị siết chặt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-guard the chest! -no!
- coi ch#7915;ng c#225;i r#432;#417;ng!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: