検索ワード: chew and digest (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

chew and digest

ベトナム語

source

最終更新: 2023-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

chew and swallow.

ベトナム語

nhai và nuốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i chew and chew and... i no longer smoke.

ベトナム語

tôi nhai, và tôi không còn hút thuốc nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

all they can do is chew and grind, and that's passive.

ベトナム語

họ chỉ có thể nhai và nghiến răng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

welcome, tourists, to chew and swallow. that is one big mayor.

ベトナム語

chào mừng đến với hòn đảo của chúng tôi đến với thị trấn chew and swallow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

broadleaves are much easier to eat and digest so now animals can collect their share of the energy that has come from the sun.

ベトナム語

những chiếc lá rộng luôn dễ ăn và dễ tiêu hóa hơn nên giờ đây những con vật có thể lấy nguồn năng lượng tự nhiên này mà những chiếc là lấy được từ mặt trời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have stones to sell fat to chew and many men to see about many ducks so if i am not rushing you...

ベトナム語

tôi có m? y viên dá mu? n bán c?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he'd also like to invite everyone in the world to catch a cruise liner and come on down this saturday for the grand opening of chew and swallow a town that is truly a la mode.

ベトナム語

...tất cả chúng ta đều phải vui mừng hét to lên vì điều tuyệt vời mà flint lockwood đã đem đến cho chúng ta ...một cơn mưa kem tuyết mát lạnh điều mà ngài thị trưởng đã tuyên bố. ...ngày lễ kem tuyết. ngài thị trưởng cũng rất sẵn lòng mời mọi người ở khắp nơi trên thế giới đón du thuyền... đến với hòn đảo nhỏ xinh vào thứ bảy này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,934,704,778 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK