検索ワード: cholesterol (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

cholesterol

ベトナム語

cholesterol

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

英語

zero cholesterol.

ベトナム語

nó không có cholesterol.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

reduce cholesterol.

ベトナム語

giảm cholesterol.

最終更新: 2019-03-29
使用頻度: 2
品質:

英語

cholesterol levels are...

ベトナム語

- nồng độ cholesterol...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

does cholesterol count?

ベトナム語

chất béo có tính không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- how's your cholesterol?

ベトナム語

mức cholesterol tốt không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

unhealthy cholesterol levels

ベトナム語

các mức cholesterol không có lợi cho sức khỏe

最終更新: 2016-09-14
使用頻度: 1
品質:

英語

1.3mmol/l; cholesterol:

ベトナム語

1.3mmol/l; cholesterol:

最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 2
品質:

英語

my cholesterol was 242 last month.

ベトナム語

tháng rồi lượng chất béo gây xơ vữa động mạch(choleterol) của tôi là 242.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my cholesterol's a little high.

ベトナム語

holesterol của tôi hơi cao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this tiny pill lowers your bad cholesterol.

ベトナム語

viên thuốc nhỏ nhắn này sẽ hạ thấp cholesterol

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

high cholesterol, plaque, all that stuff?

ベトナム語

cholestero cao, mảng bám, tất cả

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

fuck cholesterol, winning makes me hungry.

ベトナム語

mẹ kiếp thứ cholesterol, thắng cược làm tôi đói quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they'll think the cholesterol killed him.

ベトナム語

họ sẽ nghĩ đó là do colesterol

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we're watching our cholesterol, i guess.

ベトナム語

là thịt chay. bố đoán chúng ta đang kiểm soát lượng cholesteron.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that's what i said about my last cholesterol test.

ベトナム語

tôi cũng nói thế trong kỳ thử cholesterol vừa rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

burst capillaries, cholesterol terrible, your liver is redlining.

ベトナム語

mao quản bị vỡ, mỡ trong máu cao, gan của anh đang đỏ tấy lên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll take care of your leg, give you something for your cholesterol.

ベトナム語

tôi sẽ lo cái chân của anh, cho vài thứ thuốc cao máu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

because we already have chicks and kids and high cholesterol now, so just...

ベトナム語

vì chúng ta có con cái cả rồi và lượng mỡ trong máu cũng cao, vậy nên chỉ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't you worry about cholesterol, lung cancer, love handles?

ベトナム語

chả lẽ anh không sợ cholesterol, ung thư phổi, hay lo cho vòng eo của mình?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,168,657 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK