検索ワード: clean clothes (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

clean clothes

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

we have no clean clothes

ベトナム語

chúng ta không có quần áo sạch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

clothes

ベトナム語

trang phục

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

英語

clothes.

ベトナム語

lấy quần áo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we'll need clean clothes now.

ベトナム語

chúng ta cần một bộ đồ ngay bây giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

clothes iron

ベトナム語

bàn là

最終更新: 2014-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

burn clothes.

ベトナム語

Đốt quần áo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

clothes off?

ベトナム語

cởi đồ ra đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- no clothes.

ベトナム語

- không quần áo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- new clothes?

ベトナム語

- quần áo mới?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

"wear clothes."

ベトナム語

mặc đồ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

have nice clothes

ベトナム語

có bộ quần áo đẹp

最終更新: 2020-10-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

change clothes.

ベトナム語

thay đồ đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

burn my clothes?

ベトナム語

Đốt quần áo tôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- buying clothes.

ベトナム語

- Đi mua quần áo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- your clothes, sir.

ベトナム語

- thay đồ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- bond's clothes.

ベトナム語

-quần áo của bond.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

change your clothes.

ベトナム語

thay đồ đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what about clothes?

ベトナム語

quần áo thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- wear proper clothes.

ベトナム語

mặc quần áo thì mặc cho nó tử tế vào, đêm hôm khuy khoắt cô còn muốn dụ dỗ ai hả ? bác chả biết gì cả còn đi nói người khác. sao bác lại đánh cháu ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and clean my teeth properly... and wear all my own clothes.

ベトナム語

và chải răng thực sự. và mặc quần áo của chính chị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,986,936 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK