検索ワード: climate (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

climate

ベトナム語

khí hậu

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 8
品質:

英語

the climate?

ベトナム語

khí hậu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

climate change

ベトナム語

sự biến đổi khí hậu

最終更新: 2021-04-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

climate#translated

ベトナム語

khí hậu

最終更新: 2011-08-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- climate control.

ベトナム語

ta có thể kiểm soát:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

allterrain all climate

ベトナム語

mọi địa hình, mọi thời tiết (tính việt dã).

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

not in this climate.

ベトナム語

nhất là trong hoàn cảnh hiện nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

as the climate changed,

ベトナム語

như là khí hậu thay đổi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

poverty? climate change?

ベトナム語

biến đổi khí hậu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

climate terrorist goes vigilante.

ベトナム語

- khủng bố môi trường đang tăng lên chóng mặt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

acc - automatic climate control

ベトナム語

acc - automatic climate control

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

- he shot a climate expert.

ベトナム語

- anh ta phá hoại môi trường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

what kind of climate do you have

ベトナム語

bạn có loại khí hậu nào

最終更新: 2014-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

fbi travel link climate control.

ベトナム語

"hệ thống điều khiển kết nối du lịch của fbl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

does the us need the climate fund?

ベトナム語

chính phủ mỹ có cần quỹ khí hậu không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

climate change, meteorites, atlantis.

ベトナム語

atlantis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- the government's climate expert.

ベトナム語

- chuyên gia khí hậu của chính phủ .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

joéo couldn't cope with the climate.

ベトナム語

joao không thể thích nghi với khí hậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's a micro climate, you know.

ベトナム語

cô biết đó, là vi khí hậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

all you need'd a change of climate.

ベトナム語

em chỉ cần thay đổi không khí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,842,158 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK