プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
she gets clogged up.
nó bị nghẹt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
they're all clogged.
nghẹt hết rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
drains clogged with fur.
hãy chờ mà xem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the outhouse is clogged up!
shrek...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
clogged from balls to brains.
máu bị nghẽn từ bi tới não.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
there is a clogged toilet in room 348.
phòng 348 bị tắc nhà vệ sinh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a clogged artery here, a tumor there.
một dộng mạch tắc ở đây, một khối u ngoài đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i think the one in the back is clogged, no?
chắc ống nước có cái gì kẹt nữa rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
looks like a clogged pipe, like we get in new york.
-có vẻ như dòng sông bị chặn lại bởi cái gì đó. -Điều đó vẫn thường xảy ra ở new york.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
my brother cleaned out that clogged drain of yours.
em trai tôi đã thông cái ống nước bị nghẹt của anh rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the whole damn system is clogged up with dirty money.
toàn bộ hệ thống chết tiệt này nghẹt toàn tiền bẩn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the frodons had to wait for three days when their toilet was clogged.
nhà frodons đã phải chờ ba ngày khi nhà vệ sinh của họ bị tắc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that woman's drain is always clogged, isn't it?
Đường ống nhà cô ấy bị tắc suốt ba nhỉ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, i think we've solved the mystery of the clogged toilet.
này, anh nghĩ ta giải ra bí mật vì sao toa lét tắc rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no wonder your head's all clogged. you're still sunk under.
hèn chi đầu của anh bị ùn tắc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
please, josh had clogged toilets in that frat house he calls an apartment, and lauren's dad totally creeped me out.
làm ơn đi, josh có cái toilet tắc trong cái ổ chuột mà cậu ta gọi là nhà. và bố lauren thực sự làm mình hoảng sợ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
of course they couldn't see it 'cause of the ridge or hear it 'cause it was still clogged up.
dĩ nhiên là họ không thấy được nó vì những con đồi hya nghe được gì, vì nó đang tạm dừng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: