検索ワード: cloister (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

cloister

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

isabelle: cloister.

ベトナム語

cloister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

these aqueducts run everywhere underneath cloister.

ベトナム語

những đường cống này chạy dưới khắp cloister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you're the future queen of cloister.

ベトナム語

- con là nữ hoàng tương lai của cloister!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

your running away just might have given cloister a fighting chance.

ベトナム語

cô bỏ trốn giúp chúng ta có cơ hội chống lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

first we'll take the kingdom of cloister and then her neighbors.

ベトナム語

trước tiên ta chiếm cloister ... rồi đến các vương quốc láng giềng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there are exactly three men in cloister who can make a person disappear.

ベトナム語

ngươi có thể cầu cứu ba người ... trước khi biến mất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it was a village square and a green with trees and an old whitewashed spanish church with a cloister.

ベトナム語

Đó là một quảng trường làng và một bãi cỏ xanh có cây cối, và một nhà thờ tây ban nha cổ quét vôi trắng với một hành lang.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

isabelle, in my chambers, there's a passage that leads to the top of cloister tower.

ベトナム語

isabelle, trong phòng cha có một lối đi ... dẫn lên đỉnh tháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

wicke: and by the authority of the lord high constable of cloister this gate will remain closed until i find what i am looking for!

ベトナム語

theo lệnh của tu viện tối cao chiếc cổng này sẽ bị đóng lại tới khi ta tìm được thứ cần tìm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

last time you charged me 400 gold pesos, that's double what i paid for this whole abbey cloister... what? !

ベトナム語

kỳ rồi anh lấy của tôi 400 đồng vàng, gấp đôi số tôi tôi đã trả cho toàn bộ cái nhà tu này...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he tells me there's a ghost in the cloisters.

ベトナム語

hắn nói có một hồn ma ngoài hành lang.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,771,080,433 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK