人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
clouded
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
clouded leopard
báo gấm
最終更新: 2010-05-07 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
it... it clouded my eyes.
nó... nó làm mờ mắt em.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
the readings are getting clouded.
biểu đồ bắt đầu lộn xộn.
your judgement is clouded, sonja.
con đang nhầm lẫn rồi đó, sonja.
clouded this boy's future is.
tương lai của đứa bé này có 1 màn mây che phủ.
and maybe that clouded my judgment.
và có thể nó đã làm lạc lối quyết định của tôi.
her exploits of late... seem to have clouded that memory.
sự phá cách muộn màng... dường như đã làm nó quên đi điều đó.
her perception of you is clearly clouded by her emotional attachment.
nhận thức của cô ấy về anh hoàn toàn bị che phủ bởi cảm xúc kèm theo của cô ấy.
i can see you're filled with doubt, clouded by uncertainty.
tôi biết anh đầy ắp nghi ngờ, mờ ảo bởi sự không chắc chắn
i'm alleging bias against you clouded their medical judgment.
tôi viện cớ rằng thành kiến đối với anh đã ảnh hưởng đến quyết định y khoa của họ.
- your judgment is clouded. my judgment keeps all of you alive!
phán đoán của ta đã giữ tất cả sống sót đến ngày nay!
i'm afraid this unfortunate leiter business has clouded your judgment. you have a job to do.
tôi e là sự không may mắn đối với leiter đã che đậy sự phán quyết của anh đấy.
and when you don't sleep, your hands start trembling, your head becomes clouded, let's say it could be to my advantage.
và khi cô không ngủ được, tay cô bắt đầu run, đầu óc cô sẽ lú lẫn, cứ cho cái đó là lợi thế của tôi.