検索ワード: clouded (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

clouded

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

clouded leopard

ベトナム語

báo gấm

最終更新: 2010-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it... it clouded my eyes.

ベトナム語

nó... nó làm mờ mắt em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the readings are getting clouded.

ベトナム語

biểu đồ bắt đầu lộn xộn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

your judgement is clouded, sonja.

ベトナム語

con đang nhầm lẫn rồi đó, sonja.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

clouded this boy's future is.

ベトナム語

tương lai của đứa bé này có 1 màn mây che phủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and maybe that clouded my judgment.

ベトナム語

và có thể nó đã làm lạc lối quyết định của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

her exploits of late... seem to have clouded that memory.

ベトナム語

sự phá cách muộn màng... dường như đã làm nó quên đi điều đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

her perception of you is clearly clouded by her emotional attachment.

ベトナム語

nhận thức của cô ấy về anh hoàn toàn bị che phủ bởi cảm xúc kèm theo của cô ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i can see you're filled with doubt, clouded by uncertainty.

ベトナム語

tôi biết anh đầy ắp nghi ngờ, mờ ảo bởi sự không chắc chắn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'm alleging bias against you clouded their medical judgment.

ベトナム語

tôi viện cớ rằng thành kiến đối với anh đã ảnh hưởng đến quyết định y khoa của họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- your judgment is clouded. my judgment keeps all of you alive!

ベトナム語

phán đoán của ta đã giữ tất cả sống sót đến ngày nay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'm afraid this unfortunate leiter business has clouded your judgment. you have a job to do.

ベトナム語

tôi e là sự không may mắn đối với leiter đã che đậy sự phán quyết của anh đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and when you don't sleep, your hands start trembling, your head becomes clouded, let's say it could be to my advantage.

ベトナム語

và khi cô không ngủ được, tay cô bắt đầu run, đầu óc cô sẽ lú lẫn, cứ cho cái đó là lợi thế của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,761,805,132 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK