人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
only after 9 in the morning.
chỉ sau 9 giờ sáng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
in the morning.
vào sáng mai
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
in the morning?
sáng mai ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
back in the morning
♪ sáng mai sẽ về
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
beer in the morning!
buổi sáng tốt lành!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
call you in the morning.
sáng tôi sẽ gọi lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we sail in the morning!
sáng mai sẽ ra về.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- see you in the morning.
- gặp lại anh sáng mai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
8:00 in the morning?
con phải thức lúc 8 giờ sáng?
最終更新: 2023-06-01
使用頻度: 1
品質:
great god in the morning!
cám ơn ơn người, chúa trời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's 2 in the morning.
giờ là 2 giờ sáng rồi. em không biết...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- in the morning, she seems...
- buổi sáng, bả trông như...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- it's four in the morning.
mở cửa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- first thing in the morning.
- sẽ có ngay sáng mai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
in the morning i learned english.
buổi sáng tôi đã học tiếng anh buổi chiều tối giặt quần áo và đơn dẹp phòng
最終更新: 2023-01-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
like snow in the desert.
như tuyết trên sa mạc vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- in the morning, he doesn't remember.
- sáng hôm sau ông ấy không nhớ gì cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
there's snow in the wind.
gì vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
great for the morning after.
rất tốt cho buổi sáng hôm sau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the modesty of the morning after?
sáng sớm đã khiêm tốn thế à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: