検索ワード: cognitive computing (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

cognitive computing

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

computing

ベトナム語

tin học

最終更新: 2015-05-16
使用頻度: 9
品質:

参照: Wikipedia

英語

cognitive map

ベトナム語

bản đồ nhận thức

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

cognitive internship

ベトナム語

thực tập nhận thức

最終更新: 2022-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cognitive recalibration.

ベトナム語

tái điều chỉnh nhận thức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

64-bit computing

ベトナム語

64-bit

最終更新: 2014-11-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

printer (computing)

ベトナム語

máy in

最終更新: 2014-04-01
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

英語

cognitive ability test

ベトナム語

trắc nghiệm khả năng nhận thức

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

full cognitive recovery.

ベトナム語

khôi phục nhận thức hoàn toàn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

cognitive programs, 400 blue.

ベトナム語

viên trí tuệ, xanh dương 400.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

subject regaining cognitive functions.

ベトナム語

Đối tượng đã nhận thức trở lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

free on-line dictionary of computing

ベトナム語

từ điển tin học trực tuyến tự doquery

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

to calculate, to compute calculation, computing

ベトナム語

tính toán

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

you ever seen a cognitive degrade, marta?

ベトナム語

cô có bao giờ thấy ai bị suy giảm nhận thức chưa, marta?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

backend for the r project for statistical computing

ベトナム語

name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the awakening of the animals' cognitive acuity.

ベトナム語

nhận thức sắc bén của loài vật đã thức tỉnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i think it's some kind of cognitive transmitter.

ベトナム語

hình như là thuốc điều khiển nhận thức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the cognitive enhancements were like nothing you've ever seen.

ベトナム語

khả năng tiến bộ nhận thức là thứ chúng ta chưa thấy bao giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

* dogri computing resources at tdil (devanagari script)

ベトナム語

* dogri computing resources at tdil (devanagari script)

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

when we meet someone, an immediate cognitive process takes place.

ベトナム語

khi chúng ta gặp ai đó thì ngay lập tức quá trình nhận thức diễn ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

refactor this method to reduce its cognitive complexity from 31 to the 15 allowed

ベトナム語

tái cấu trúc phương pháp này để giảm độ phức tạp nhận thức của nó từ 31 xuống 15 cho phép

最終更新: 2018-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,895,572 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK