検索ワード: colliding (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

colliding

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

colliding stable beams.

ベトナム語

quá trình kết hợp đang ổn định

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- 'kay. really, truly. we were two colliding

ベトナム語

ta như hai cái xe lửa đâm nhau vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a pair of colliding galaxies, billions of light-years away?

ベトナム語

một cặp thiên hà va chạm với nhau, cách đây hàng tỉ năm ánh sáng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

our cosmic doubles colliding... ripped a hole in the space-time continuum.

ベトナム語

sự nhân bản rồi hợp nhất của chúng ta làm cho các dòng thời gian va chạm nhau

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sometimes, this intracluster gas is shocked and heated even more by colliding and merging galaxy clusters.

ベトナム語

Đôi khi, loại khí ở trung tâm cụm thiên hà bị kích động mạnh và nóng hơn cả khi va chạm và sát nhập các cụm thiên hà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

barry, even if you do reach the right speed, colliding with the hydrogen particle, there is a chance that explosion could create a singularity.

ベトナム語

barry, kể cả khi cháu đạt đủ tốc độ, và va chạm với các hạt hydrogen, có một khả năng vụ nổ sẽ tạo ra một điểm kì dị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

except, instead of two particles moving in opposite directions, colliding at the speed of light in the inner ring, we're only going to inject one particle into the accelerator.

ベトナム語

ngoại trừ, việc phải sử dụng hai hạt di chuyển ngược chiều nhau. va chạm nhau ở tốc độ ánh sáng trong vòng xoay. chúng ta chỉ sử dụng một hạt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,390,363 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK