プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
then just compete with him!
vậy thì đấu tranh với nó!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hard to compete with that.
- thật khó để cạnh tranh với ông ý
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
desperate to compete with lyn,
tuyệt vọng vì cạnh tranh với lyn,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i dare not compete with you?
tôi không dám cạnh tranh với anh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i can't compete with that.
tôi không thể chịu đựng được chuyện đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
they must compete with each other.
Để 4 hoàng tử đến chỗ chúng ta thi thố văn võ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you mustn't compete with her
bạn không nên phải ganh đua với cô ấy
最終更新: 2012-12-03
使用頻度: 1
品質:
you mustn't compete with her.
em không nên ganh tỵ với chị ấy.
最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:
look, can i compete with all of that?
làm sao mà con cạnh tranh nổi với mấy thứ đó được chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i am so proud to compete with you.
rất tự hào được đua cùng anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we can't compete with green world.
chúng ta không thể cạnh tranh lại green world.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't make me compete with sherlock holmes!
Đừng khiến em phải tranh giành anh với sherlock holmes!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you can't compete with glinda's charms.
không thể cưỡng lại sự quyến rũ của glinda.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
either we compete with uniforms or we don't.
thi đấu với đồng phục hoặc là không gì cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he won't vie with you, he won't compete with you
nó không tranh giành thứ gì của mày, cũng không hơn thua gì cả
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
because no-one else can compete with my massive intellect.
bởi vì không ai có thể sánh được với trí tuệ vĩ đại của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i had to compete with somebody. it happened to be my son.
tôi muốn ganh đua với ai đó nhưng đó lại là con trai tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so how is this new religion to compete with something so popular?
vậy làm sao cái tôn giáo mới này cạnh tranh được với những thứ đã quá được ngưỡng mộ kia?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
go to his place, show your sovereign right and compete with her directly.
Đi tới chỗ anh ấy, cho cô ta biết bạn là ai và cạnh tranh trực tiếp với cô ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
five minutes a day you spend with her can't compete with that bombardment.
5 phút mỗi ngày với nó... đâu đủ để làm gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: