検索ワード: contemptuous (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

it's ludicrous. contemptuous.

ベトナム語

- thật là lố bịch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he is arrogant and contemptuous!

ベトナム語

Ông thường hay bỏ quên những bức vẽ của mình!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you're very contemptuous of shrinking violets.

ベトナム語

anh rất coi thường những người nhút nhát mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i marvel that you can be so contemptuous of me on the same day that you lose your job!

ベトナム語

và em vô cùng ngạc nhiên vì anh có thể coi thường em như vậy trong cái ngày anh bị mất việc!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,951,159,030 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK