プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
it's ludicrous. contemptuous.
- thật là lố bịch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he is arrogant and contemptuous!
Ông thường hay bỏ quên những bức vẽ của mình!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you're very contemptuous of shrinking violets.
anh rất coi thường những người nhút nhát mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i marvel that you can be so contemptuous of me on the same day that you lose your job!
và em vô cùng ngạc nhiên vì anh có thể coi thường em như vậy trong cái ngày anh bị mất việc!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: