検索ワード: copernicus (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

copernicus

ベトナム語

nicolaus copernicus

最終更新: 2010-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

pasteur, copernicus?

ベトナム語

pasteur, copernicus nữa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

but copernicus was only the dawn.

ベトナム語

trái Đất chỉ là một hành tinh như bao hành tinh khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- was this built before or after copernicus?

ベトナム語

chỗ này được xây dựng trước hay sau copernicus?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

but for one man, copernicus didn't go far enough.

ベトナム語

nhưng copernicus không tiến được xa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

after a few years in italy, copernicus went back to poland.

ベトナム語

sau một vài năm ở ý, copernicus trở về ba lan.

最終更新: 2013-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and then a polish astronomer and priest named copernicus made a radical proposal:

ベトナム語

mặt trời, mặt trăng, các vì sao, các hành tinh-- quay quanh chúng ta-- và rồi... một nhà thiên văn học, một đạo sĩ ba lan mang tên copernicus đưa ra một ý tưởng táo bạo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

after copernicus finished his work at the university of cracow, he went to italy to study.

ベトナム語

sau khi copernicus hoàn tất công việc ở trường Đại học cracow, ông đến ý để nghiên cứu.

最終更新: 2013-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

copernicus was right to argue that our world is not the center of the universe. the earth goes around the sun.

ベトナム語

copernicus đã đúng khi nói rằng thế giới của chúng ta không phải là trung tâm của vũ trụ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he was also a strong supporter of the new worldview advocated by the polish astronomer nicolaus copernicus, who proposed that the earth orbited the sun, instead of the other way around.

ベトナム語

Ông ta cũng là người ủng hộ mạnh mẽ quan điểm về một thế giới quan mới của nhà thiên văn người ba lan, nicolaus copernicus, người cho rằng trái Đất phải quay quanh mặt trời, thay vì quan điểm ngược lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,762,731,671 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK