プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
corporate
đoàn thể, công ty
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
corporate.
- tập đoàn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- corporate?
- làm cho tổng công ty à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
corporate body
tổ chức đoàn thể.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
corporate income tax
thuế thu nhập doanh nghiệp
最終更新: 2020-05-13
使用頻度: 2
品質:
参照:
set up corporate entity
thiẾt lẬp phÁp nhÂn phi doanh nghiỆp
最終更新: 2022-03-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
and the corporate contact,
và liên lạc viên bên công ty ấy,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
guy from corporate's here.
một gã ở tổng công ty ở đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm from corporate, so...
tôi ở bên liên đoàn, nên...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
may have anti corporate leanings.
có xu hướng chống đối các tập đoàn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
they're not corporate guard.
họ không phải là corporate guard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
just a little corporate stuff,
vài việc hợp tác linh tinh ý mà,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
felix little, corporate relations.
tôi là fellix littie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's actually really corporate.
toàn là chỗ tin được mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
current corporate income tax expense
loi nhuan khac
最終更新: 2022-10-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
corporate must have sent in a professional.
khá là quá đẹp!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
corporate was adamant. we keep running.
công ty rất kiên quyết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
banks, wall street, corporate records...
các ngân hàng, phố wall, các văn bản thõa thuận...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: