プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
the council...
hội đồng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
vice-council...
phó chủ tịch...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
advisory council
tham khảo, khắc phục các nhược điểm với hội đồng cố vấn
最終更新: 2021-03-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
government, council...
chính phủ, hội đồng...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the nationalities council
hội đồng các dân tộc
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
cook shire council.
cook shire council.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
uh, the city council.
hội đồng thành phố.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
that's council city.
Đó là council city.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
policy council meeting
cuộc họp các hội đồng làm chính sách
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
assemble the war council.
cho triệu tập các đại thần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
but guru, the high council...
nhưng thưa sư phụ, thế còn tổng bang hội...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
* japan environmental council.
* japan environmental council.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
nac north atlantic council
hội đồng nato
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
this council does not exist.
hội đồng này không hề tồn tại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
city council, state senate.
hội đồng thành phố, thượng nghị viện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
because they're the council.
bởi vì họ là hội đồng thành phố.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the privy council e minor
xú tiểu tử
最終更新: 2016-04-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
and my command over the council.
và mệnh lệnh của ta trược triều thần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm not sure, vice-council.
tôi không chắc,thưa phó chủ tịch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thank you all for your council$.
rất cám ơn hội đồng đã tham vấn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: