検索ワード: courthouse (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

courthouse

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- the courthouse.

ベトナム語

Đến tòa án.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the selma courthouse.

ベトナム語

là tòa Án selma.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- ls this the courthouse?

ベトナム語

- có phải tòa án đây không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want you at the courthouse.

ベトナム語

tôi muốn anh tới tòa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yeah, saw him at the courthouse.

ベトナム語

Ừ, tôi có thấy ông ta tại tòa án.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- to get you to the courthouse.

ベトナム語

- ...để tới tòa án.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

boys want retribution for the courthouse.

ベトナム語

mấy đứa muốn trả thù mấy vụ vừa qua

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

believe me, i know that courthouse.

ベトナム語

anh biết rõ phòng xét xử đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the buddy deeds memorial courthouse.

ベトナム語

pháp Đình kỷ niệm buddy deeds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we can't have one measly courthouse?

ベトナム語

chúng ta không thể có một pháp đình nhỏ nhoi cho riêng mình sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

...draganskiy courthouse? you speak russian?

ベトナム語

nhà kho draganskiy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

tell me everything you know about the courthouse.

ベトナム語

hãy cho em biết về khu tòa án đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- swat's ready to breach the courthouse.

ベトナム語

vậy thì chúng ta phải thực hiện trao đổi ngay bây giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

around the corner from the courthouse, ma'am.

ベトナム語

ngay góc đường chỗ tòa án, thưa cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

an eyewitness saw a white van leaving the courthouse.

ベトナム語

1 nhân chứng đã nhìn thấy chiếc xe tải trắng rời đi khỏi tòa án.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i saw you at the courthouse, that's how i know.

ベトナム語

tôi thấy anh ở tòa án vì vậy tôi mới biết được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they needed these documents down at the district courthouse.

ベトナム語

người ta cần tài liệu cho tòa án.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

when they tried to put a gate to hell under the courthouse.

ベトナム語

khi chúng đang muốn làm một cánh cổng đến địa ngục dưới toà nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

date and time of the courthouse hearing. got a rat in our crew.

ベトナム語

ngày và tháng phù hợp với thời gian chúng ta tấn công chúng ta có nội gián.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm at the courthouse. she's getting arraigned soon.

ベトナム語

em đang ở toà án, chúng chuẩn bị xét xử chị ấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,729,213,946 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK