検索ワード: credit you (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

credit you

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

credit

ベトナム語

tín dụng

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 14
品質:

英語

credit:

ベトナム語

công trạng:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

credit risk

ベトナム語

rủi ro tín dụng

最終更新: 2015-02-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

credit bush.

ベトナム語

mở đầu bằng ngực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- credit what you like.

ベトナム語

- tin hay không tùy ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

no more credit, you hear?

ベトナム語

không còn thiếu nợ nữa, anh nghe không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

credit extension

ベトナム語

việc đó đã làm công ty chúng tôi không được ngân hàng cấp tín dụng

最終更新: 2019-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

unlimited credit.

ベトナム語

tín dụng không giới hạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- credit cards.

ベトナム語

-tôi lấy được thẻ tín dụng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-share credit?

ベトナム語

- share credit?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- my credit still good with you?

ベトナム語

-my credit still good with you? -mm. ............................

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

credit card? you got it. woman:

ベトナム語

thẻ tín dụng hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you give them too much credit, you know that?

ベトナム語

anh đã cho họ nhiều công cán, anh biết không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you take credit card?

ベトナム語

anh có cho khách trả tiền bằng thẻ tín dụng không?

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do not bird-dog my credit, you hear me?

ベトナム語

Đừng có chim chuột cô gái của tớ, nghe chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you have resolve i didn't credit you for.

ベトナム語

cậu có sự kiên quyết mà tôi không ngờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

those credit cards you sold paolo were shit.

ベトナム語

thẻ tín dụng cô bán cho paola là đống bỏ đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you have a credit card?

ベトナム語

Ông chan! dãy phòng suite dành cho tổng thống, nhanh lên!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- it says here you take credit.

ベトナム語

Ở đây nói chấp nhận thẻ tín dụng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you stole my credit card?

ベトナム語

anh ăn cắp thẻ tín dụng của tôi àh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,743,964,975 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK