検索ワード: cure the account (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

cure the account

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- for the account.

ベトナム語

- cho tài khoản.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sale for the account

ベトナム語

bán trả có kỳ hạn (chứng khoán)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

the account number is--

ベトナム語

- số trương mục là 0...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you froze the account.

ベトナム語

-cậu đã đóng băng tài khoản.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the account is not overdrawn.

ベトナム語

tài khoản không phải là thấu chi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the account number you gave us.

ベトナム語

số tài khoản mà anh cung cấp cho chúng tôi ..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

whose name was on the account?

ベトナム語

♪ tên của kẻ có tài khoàn đó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

theresa set up the account for him.

ベトナム語

theresa là người đã lập tài khoản cho anh ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

when will facebook payment the account?

ベトナム語

tôi quan tâm

最終更新: 2021-06-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

assuming the account is under your name.

ベトナム語

nếu tài khoản do anh đứng tên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

chapter 123: the account of ta-yüan.

ベトナム語

chapter 123: the account of ta-yüan.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

if you would type in the account number.

ベトナム語

phiền cô gõ số tài khoản vào đây... và mật mã nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

! it's an obligation for the account book...

ベトナム語

cái đó cần cho sổ sách.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

they could cure the virus.

ベトナム語

có thể tiêu diệt được virus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

all expenditure must be entered up in the account book.

ベトナム語

tất cả kinh phí phải được vào sổ kế toán.

最終更新: 2014-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

if i run without paying how long will the account run

ベトナム語

nếu tôi chạy mà không thanh toán thì tài khoản chạy được bao lâu

最終更新: 2021-06-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

taiwan has faxed the details of the account holders.

ベトナム語

bên Đài loan fax qua những chủ tài khoản.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want that money wired to the account number specified.

ベトナム語

tôi muốn số tiền đó chuyển khoản tới số tài khoản đã đưa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mayor, i need the key to the safe to settle the account.

ベトナム語

trưởng thôn, tôi cần chìa khóa két để thống kê số tiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hi, is this the account holder at after hours management?

ベトナム語

xin chào, anh có phải là người đứng tên tài khoản after hours management?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,637,638 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK