検索ワード: decade (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

decade

ベトナム語

thập kỷ

最終更新: 2011-08-30
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

英語

decade box

ベトナム語

hộp thập tiến, hộp thập biến - hộp có 10 điện trở hoặc tụ điện bằng nhau mắc nối tiếp với nhau

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

a decade!

ベトナム語

kỷ niệm 10 năm!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

in this decade.

ベトナム語

..trong thập kỉ này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

give me any decade.

ベトナム語

cho tôi bất kỳ thời điểm nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and i hate this decade!

ベトナム語

và tôi ghét thập kỷ này!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

every decade stays the same

ベトナム語

năm nào cũng như năm nào

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's been sharpened for a decade.

ベトナム語

suốt 10 năm mài dũa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i have seen over a decade of defeat.

ベトナム語

ta đã kinh qua 10 năm thất bại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

every decade..every goddamn century.

ベトナム語

từng thập niên, từng thế kỷ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

last trace of your mira was a decade ago.

ベトナム語

mira mất tích vào khoảng 10 năm trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

harold, this interview's a decade old.

ベトナム語

harold, buổi phỏng vấn này xưa cả 10 năm rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

completely off our screens for an entire decade.

ベトナム語

h#7885; #273;#227; tho#225;t kh#7887;i m#7855;t ch#250;ng ta c#7843; th#7871; k#7927; nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

givin' up tenure... a decade of professorship,

ベトナム語

bỏ nhiệm kì... chục năm làm giáo sư

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'll let you talk to me after a decade.

ベトナム語

tôi sẽ làm cho anh nói chuyện với tôi sau 1 tuần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

artists like steve come along once every decade!

ベトナム語

nghệ sĩ như steve một thập kỷ chỉ xuất hiện một lần!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

do you know, how i've spent the past decade?

ベトナム語

ngươi có biết? 10 năm nay ta sống như thế nào không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a decade hanging upside-down scrambled his noodles good.

ベトナム語

cả chục năm bị treo ngược làm rối beng đầu óc hắn rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

we haven't had new pipe... since my second decade here.

ベトナム語

chúng ta chẳng có cái mới nào... từ 20 năm qua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a decade and a half. that's worth something, right?

ベトナム語

thêm 15 năm Điều đó có nghĩa lý mà, đúng ko?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,743,035,618 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK