プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
decade
thập kỷ
最終更新: 2011-08-30 使用頻度: 4 品質: 参照: Wikipedia
decade box
hộp thập tiến, hộp thập biến - hộp có 10 điện trở hoặc tụ điện bằng nhau mắc nối tiếp với nhau
最終更新: 2015-01-23 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
a decade!
kỷ niệm 10 năm!
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
in this decade.
..trong thập kỉ này.
give me any decade.
cho tôi bất kỳ thời điểm nào.
and i hate this decade!
và tôi ghét thập kỷ này!
every decade stays the same
năm nào cũng như năm nào
it's been sharpened for a decade.
suốt 10 năm mài dũa.
i have seen over a decade of defeat.
ta đã kinh qua 10 năm thất bại.
every decade..every goddamn century.
từng thập niên, từng thế kỷ.
last trace of your mira was a decade ago.
mira mất tích vào khoảng 10 năm trước.
harold, this interview's a decade old.
harold, buổi phỏng vấn này xưa cả 10 năm rồi!
completely off our screens for an entire decade.
h#7885; #273;#227; tho#225;t kh#7887;i m#7855;t ch#250;ng ta c#7843; th#7871; k#7927; nay.
givin' up tenure... a decade of professorship,
bỏ nhiệm kì... chục năm làm giáo sư
i'll let you talk to me after a decade.
tôi sẽ làm cho anh nói chuyện với tôi sau 1 tuần.
artists like steve come along once every decade!
nghệ sĩ như steve một thập kỷ chỉ xuất hiện một lần!
do you know, how i've spent the past decade?
ngươi có biết? 10 năm nay ta sống như thế nào không?
a decade hanging upside-down scrambled his noodles good.
cả chục năm bị treo ngược làm rối beng đầu óc hắn rồi.
we haven't had new pipe... since my second decade here.
chúng ta chẳng có cái mới nào... từ 20 năm qua.
a decade and a half. that's worth something, right?
thêm 15 năm Điều đó có nghĩa lý mà, đúng ko?